Có 2 kết quả:
採出 cǎi chū ㄘㄞˇ ㄔㄨ • 采出 cǎi chū ㄘㄞˇ ㄔㄨ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to extract
(2) to mine
(2) to mine
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to extract
(2) to mine
(2) to mine
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0